乖僻 guāipì
volume volume

Từ hán việt: 【quai tích】

Đọc nhanh: 乖僻 (quai tích). Ý nghĩa là: kỳ quái; quái gở; kỳ quặc; lập dị; kỳ cục; quái đản; cổ quái; gàn bát sách, ương ương dở dở; ương dở; trái tính; trái khoáy; lạ đời, xấu nết; xấu tính; xấu thói. Ví dụ : - 性情乖僻 tính tình kỳ quái

Ý Nghĩa của "乖僻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乖僻 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. kỳ quái; quái gở; kỳ quặc; lập dị; kỳ cục; quái đản; cổ quái; gàn bát sách

怪僻;乖戾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 乖僻 guāipì

    - tính tình kỳ quái

✪ 2. ương ương dở dở; ương dở; trái tính; trái khoáy; lạ đời

(性情、语言、行为) 别扭, 不合情理

✪ 3. xấu nết; xấu tính; xấu thói

性情乖张偏执

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乖僻

  • volume volume

    - 偏僻 piānpì de 地方 dìfāng 通常 tōngcháng hěn 安静 ānjìng

    - Những nơi hẻo lánh thường rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 隐僻 yǐnpì de 角落 jiǎoluò

    - nơi xa xôi hẻo lánh.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 违背 wéibèi 常理 chánglǐ tài 乖张 guāizhāng le

    - Hành vi của anh ấy đi ngược lại với lẽ thường, quá kỳ quặc.

  • volume volume

    - zhè rén 性情 xìngqíng 怪僻 guàipì 行动 xíngdòng 多有 duōyǒu 乖谬 guāimiù 难解 nánjiě zhī chù

    - người này tính tình kỳ quái, có những hành động quái đản khó hiểu.

  • volume volume

    - 僻处一隅 pìchùyìyú

    - một khoảng trống vắng.

  • volume volume

    - de 女儿 nǚér 很乖 hěnguāi

    - Con gái của anh ấy rất ngoan.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 乖僻 guāipì

    - tính tình kỳ quái

  • volume volume

    - 怀里 huáilǐ de māo 乖乖 guāiguāi 睡觉 shuìjiào

    - Con mèo trong lòng anh ấy đang ngủ ngoan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+7 nét)
    • Pinyin: Guāi
    • Âm hán việt: Quai
    • Nét bút:ノ一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJLP (竹十中心)
    • Bảng mã:U+4E56
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích , Tịch
    • Nét bút:ノ丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSRJ (人尸口十)
    • Bảng mã:U+50FB
    • Tần suất sử dụng:Cao