Đọc nhanh: 乖刺 (quai thứ). Ý nghĩa là: trái tính trái nết; xung khắc; không hợp nhau; ngang bướng; ngoan cố.
乖刺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trái tính trái nết; xung khắc; không hợp nhau; ngang bướng; ngoan cố
违背常情;乖戾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乖刺
- 他 姓 刺
- Anh ấy họ Thứ.
- 他 受 了 不少 刺激
- Anh ấy đã chịu nhiều sự kích động.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 他 后劲 足 , 最后 冲刺 时 超过 了 所有 的 对手
- lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.
- 他 常常 讽刺 同事 的 错误
- Anh ấy thường chế giễu những sai lầm của đồng nghiệp.
- 他 受过 很大 的 刺激
- Anh ấy đã chịu một sự kích động lớn.
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乖›
刺›