Đọc nhanh: 乐陵市 (lạc lăng thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Leling ở Đức Châu 德州 , Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Leling ở Đức Châu 德州 , Sơn Đông
Leling county level city in Dezhou 德州 [Dé zhōu], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐陵市
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
市›
陵›