Đọc nhanh: 乏燃料 (phạp nhiên liệu). Ý nghĩa là: năng lượng tiêu hao.
乏燃料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năng lượng tiêu hao
spent fuel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乏燃料
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 燃料
- nhiên liệu
- 足够 的 燃料
- Nhiên liệu đầy đủ.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
- 这个 题目 资料 匮乏
- Có rất ít thông tin về chủ đề này.
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乏›
料›
燃›