Đọc nhanh: 乐学者 (lạc học giả). Ý nghĩa là: nhà âm nhạc học.
乐学者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà âm nhạc học
musicologist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐学者
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 你 不能 把 学习 和 玩乐 划等号
- Bạn không thể đánh đồng việc học và việc chơi.
- 他 是 音乐 工作者
- Anh ấy là người làm công tác âm nhạc.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 九 先生 是 位 学者
- Ông Cửu là một nhà học giả.
- 她 可能 在家 , 或者 在 学校
- Cô ấy có thể ở nhà hoặc ở trường.
- 他 是 一位 知名 学者
- Anh ấy là một học giả nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
学›
者›