Đọc nhanh: 乌饭果 (ô phạn quả). Ý nghĩa là: việt quất.
乌饭果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. việt quất
blueberry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌饭果
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
- 吃饭 了 吗 ? 如果 没 吃 , 我 带你去 吃火锅 吧
- Ăn cơm chưa? Nếu chưa, tôi dẫn bạn đi ăn lẩu nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
果›
饭›