Đọc nhanh: 乌白菜 (ô bạch thái). Ý nghĩa là: rau điểu tháp.
乌白菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau điểu tháp
乌塌菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌白菜
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 爊 白菜
- luộc cải trắng
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 妈妈 用 大白菜 做 了 泡菜
- Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.
- 快 把 白菜 炸 一下
- Nhanh đưa cải bắp chần một chút đi.
- 冬贮 大白菜 要 注意 防冻
- dự trữ cải trắng vào mùa đông phải chú ý phòng chống rét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
白›
菜›