Đọc nhanh: 乌饭树 (ô phạn thụ). Ý nghĩa là: cây u phạn.
乌饭树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây u phạn
常绿灌木或乔木,叶互生,卵形或长椭圆形,总状花序,花冠白色,筒状果实紫黑色,有甜味,可以吃江淮一带旧俗,寒食节时摘它的叶子和米煮饭,饭呈黑色,因而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌饭树
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 一起 去 吃饭 嘛 !
- Cùng đi ăn cơm đi!
- 一 蔸 树
- một bụi cây
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一棵 柿子树
- Một cây hồng.
- 这家 饭店 围绕 一 庭院 而建 , 辅以 泉水 和 棕榈树
- Nhà hàng này được xây dựng xung quanh một sân và được bổ sung bởi nước suối và cây cọ.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
树›
饭›