Đọc nhanh: 乌鲁木齐县 (ô lỗ mộc tề huyện). Ý nghĩa là: Quận Urumqi (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Ürümchi Nahiyisi) ở Urumqi 烏魯木齊 | 乌鲁木齐, Tân Cương.
✪ 1. Quận Urumqi (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Ürümchi Nahiyisi) ở Urumqi 烏魯木齊 | 乌鲁木齐, Tân Cương
Urumqi county (Uighur: Ürümchi Nahiyisi) in Urumqi 烏魯木齊|乌鲁木齐 [Wu1 lǔ mù qí], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鲁木齐县
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 万弩 齐发
- muôn nỏ cùng bắn.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 木匠 坊 里 工具 齐全
- Trong xưởng mộc có đầy đủ dụng cụ.
- 各村 参加 集训 的 民兵 后天 到 县里 会 齐
- dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
县›
木›
鲁›
齐›