Đọc nhanh: 乌孜别克语 (ô tư biệt khắc ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Uzbek.
乌孜别克语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Uzbek
Uzbek language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌孜别克语
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 你 怎么 知道 是 捷克语
- Làm sao bạn biết đó là tiếng Séc?
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 别 抽烟 了 , 弄 得 房间 里 乌烟瘴气 的
- Đừng hút thuốc nữa, cả phòng khói mù mịt đây này.
- 我们 也 记得 别人 对 我们 说 的 恶言恶语
- Chúng tôi cũng nhớ kỹ những lời nói cay nghiệt mà mọi người nói với chúng tôi!
- 别 在 这里 胡言乱语 了
- Đừng nói lung tung ở đây nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
克›
别›
孜›
语›