Đọc nhanh: 乌夜啼 (ô dạ đề). Ý nghĩa là: Tên từ khúc nhạc phủ Tây khúc ca 西曲歌. Tên khúc đàn; tức Ô dạ đề dẫn 烏夜啼引. Tên khúc giáo phường đời Đường. Tên bài hát..
乌夜啼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên từ khúc nhạc phủ Tây khúc ca 西曲歌. Tên khúc đàn; tức Ô dạ đề dẫn 烏夜啼引. Tên khúc giáo phường đời Đường. Tên bài hát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌夜啼
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 婴儿 整夜 在 啼
- Em bé khóc cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
啼›
夜›