Đọc nhanh: 乌塌菜 (ô tháp thái). Ý nghĩa là: rau điểu tháp.
乌塌菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau điểu tháp
二年生草本植物,植株矮,叶子椭圆形,浓绿色,排成五、六层,贴地面生长是普通蔬菜有的地区叫乌白菜或黑白菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌塌菜
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
塌›
菜›