Đọc nhanh: 乌涂 (ô đồ). Ý nghĩa là: nước âm ấm, chần chừ; do dự; không dứt khoát. Ví dụ : - 乌涂水不好喝。 nước âm ấm khó uống
乌涂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước âm ấm
水不凉也不热 (多指饮用的水)
- 乌涂 水 不 好喝
- nước âm ấm khó uống
✪ 2. chần chừ; do dự; không dứt khoát
不爽利;不干脆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌涂
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌涂 水 不 好喝
- nước âm ấm khó uống
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 颜色 涂得 不匀
- Màu sắc tô quét không đều.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
涂›