Đọc nhanh: 乌头 (ô đầu). Ý nghĩa là: ô đầu; phụ tử (vị thuốc Đông y), cây phụ tử.
乌头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ô đầu; phụ tử (vị thuốc Đông y)
多年生草本植物,茎直立,叶互生,掌状分裂,圆锥花序,花大,紫色根茎块状,略像乌鸦的头,有毒,用做镇痛病
✪ 2. cây phụ tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌头
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
头›