Đọc nhanh: 乌兹别克人 (ô tư biệt khắc nhân). Ý nghĩa là: Tiếng Uzbek (người). Ví dụ : - 乌兹别克人民没有获得多少利益 Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
乌兹别克人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Uzbek (người)
Uzbek (person)
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌兹别克人
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 不要 碍 别人 走路
- Đừng cản trở người khác đi lại.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 不要 干扰 别人 工作
- Đừng quấy rầy người khác làm việc.
- 我们 应该 克服 对 别人 的 偏见
- Chúng ta nên khắc phục thành kiến đối với người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
人›
克›
兹›
别›