Đọc nhanh: 乌丘乡 (ô khâu hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Wuchiu ở huyện Kim Môn 金門縣 | 金门县 (đảo Kim Môn hoặc Quemoy), Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Wuchiu ở huyện Kim Môn 金門縣 | 金门县 (đảo Kim Môn hoặc Quemoy), Đài Loan
Wuchiu township in Kinmen County 金門縣|金门县 [Jin1 mén xiàn] (Kinmen or Quemoy islands), Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌丘乡
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 青山 乡 风景 很 美
- Xã Thanh Sơn có phong cảnh rất đẹp.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
乌›
乡›