Đọc nhanh: 乌冬面 (ô đông diện). Ý nghĩa là: mì udon.
✪ 1. mì udon
udon noodles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌冬面
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之识
- Mới quen.
- 外面 冬冬 有声
- Bên ngoài có tiếng tùng tùng.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 冬天 时 湖面 上 覆盖 着 冰
- Mặt hồ được phủ bởi tảng băng trong mùa đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
冬›
面›