Đọc nhanh: 乌来乡 (ô lai hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Wulai ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Wulai ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Wulai township in New Taipei City 新北市 [Xin1 běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌来乡
- 带些 故乡 的 土产 来 孝敬 老前辈
- Mang theo một số sản vật địa phương từ quê hương để biếu tặng những người lớn tuổi của bạn.
- 这香 来自 异国他乡
- Hương liệu này đến từ nước ngoài.
- 对 我 这个 乡巴佬 来说 , 都 市里 这些 新鲜 玩意儿 , 我 确实 是 孤陋寡闻
- Với một thằng nhà quê, tôi thực sự không biết gì về những điều mới mẻ này ở thành phố.
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
- 这些年来 , 他 何曾 忘记 过 家乡 的 一草一木
- mấy năm rồi, nhưng anh ấy không hề quên đi từng gốc cây ngọn cỏ của quê hương?
- 这 是从 家乡 四川 带来 的 土产
- đây là thổ sản của vùng quê Tứ Xuyên.
- 还是 家乡 菜 吃 起来 适口
- món ăn quê nhà ăn vẫn cảm thấy ngon miệng.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
乡›
来›