之外 zhī wài
volume volume

Từ hán việt: 【chi ngoại】

Đọc nhanh: 之外 (chi ngoại). Ý nghĩa là: Ngoài ra. Ví dụ : - 你这样拒人于千里之外,根本就无法解决任何问题。 Bạn cứ từ chối người khác như vậy, căn bản không thể giải quyết được vấn đề gì.. - 这种绰绰有余少年,除了吃喝之外,什么也不懂。 Những thanh niên nhà dư dả này, chẳng biết gì ngoài ăn và uống.

Ý Nghĩa của "之外" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

✪ 1. Ngoài ra

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 拒人于千里之外 jùrényúqiānlǐzhīwài 根本 gēnběn jiù 无法 wúfǎ 解决 jiějué 任何 rènhé 问题 wèntí

    - Bạn cứ từ chối người khác như vậy, căn bản không thể giải quyết được vấn đề gì.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 绰绰有余 chuòchuòyǒuyú 少年 shàonián 除了 chúle 吃喝 chīhē 之外 zhīwài 什么 shénme dǒng

    - Những thanh niên nhà dư dả này, chẳng biết gì ngoài ăn và uống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 之外

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 性格外向 xìnggéwàixiàng 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 形之于 xíngzhīyú

    - Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.

  • volume volume

    - 化外之民 huàwàizhīmín

    - dân ở vùng thiếu văn minh.

  • volume volume

    - 妇女 fùnǚ bèi 排斥 páichì 寺院 sìyuàn 之外 zhīwài 使得 shǐde 她们 tāmen hěn 难过 nánguò

    - Phụ nữ bị loại trừ ở bên ngoài ngôi đền khiến cho họ cảm thấy rất buồn.

  • volume volume

    - rén 无法 wúfǎ 游离 yóulí 社会 shèhuì 之外 zhīwài

    - Con người không thể tách rời khỏi xã hội.

  • volume volume

    - 他们 tāmen què 敌于 díyú 千里 qiānlǐ 之外 zhīwài

    - Họ đẩy lùi quân địch xa ngàn lý.

  • volume volume

    - 家人 jiārén 之间 zhījiān 应该 yīnggāi 见外 jiànwài

    - Người trong nhà không cần khách sáo.

  • volume volume

    - 拒敌 jùdí 国门 guómén 之外 zhīwài

    - chống giặc ngoài cửa thành.

  • volume volume

    - duì 这件 zhèjiàn shì 置之度外 zhìzhīdùwài

    - Anh ấy không để ý đến việc này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao