Đọc nhanh: 丽江市 (lệ giang thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Lệ Giang ở tây bắc Vân Nam.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Lệ Giang ở tây bắc Vân Nam
Lijiang prefecture-level city in northwest Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽江市
- 美丽 的 湘江 之水
- Nước sông Tương xinh đẹp.
- 宣城 是 一个 美丽 的 城市
- Tuyên Thành là một thành phố đẹp.
- 穗 是 一座 美丽 的 城市
- Quảng Châu là một thành phố xinh đẹp.
- 这座 城市 很 美丽
- Thành phố này rất xinh đẹp.
- 你 所在 的 城市 很 美丽
- Thành phố nơi bạn đang ở rât đẹp.
- 这个 城市 的 公园 以 其 华丽 的 喷泉 而 著名
- Công viên của thành phố này nổi tiếng với các đài phun nước tráng lệ của nó.
- 浙江 有 很多 美丽 的 风景
- Chiết Giang có nhiều phong cảnh đẹp.
- 这座 城市 仍旧 很 美丽
- Thành phố này vẫn rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
市›
江›