Đọc nhanh: 义县龙 (nghĩa huyện long). Ý nghĩa là: Yixianosaurus, chi khủng long chân đốt ở quận Yi 義縣 | 义县, Jinzhou 錦州 | 锦州, tây Liêu Ninh.
义县龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yixianosaurus, chi khủng long chân đốt ở quận Yi 義縣 | 义县, Jinzhou 錦州 | 锦州, tây Liêu Ninh
Yixianosaurus, genus of theropod dinosaur from Yi county 義縣|义县, Jinzhou 錦州|锦州, west Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义县龙
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
县›
龙›