Đọc nhanh: 丽人 (lệ nhân). Ý nghĩa là: mỹ nhân; mỹ nữ; người con gái đẹp.
丽人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỹ nhân; mỹ nữ; người con gái đẹp
美貌的女子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽人
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 山川 秀丽 , 宜人 景物
- non sông tươi đẹp, cảnh vật quyến rũ lòng người.
- 汉江 风景 美丽 迷人
- Cảnh quan sông Hán Giang đẹp mê hồn.
- 天生丽质 的 小 瓜子脸 的 女人 更 有 妩媚动人 的 魅力
- Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
- 明星 之所以 受人 关注 , 是因为 他们 在 荧幕 上 光鲜亮丽
- Ngôi sao điện ảnh sở dĩ được mọi người chú ý, là vì họ tươi đẹp rạng rỡ trên màn ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
人›