Đọc nhanh: 主轴参数配置 (chủ trục tham số phối trí). Ý nghĩa là: Thiết lập tham số trục chính.
主轴参数配置 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết lập tham số trục chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主轴参数配置
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 参宿 位置 十分 显眼
- Vị trí của sao Sâm rất dễ thấy.
- 主题 演讲时 不准 带 配偶
- Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.
- 农场主 配 了 两头 牛
- Chủ trang trại đã phối giống cho hai con bò.
- 他 把 一切 都 配置 好 了
- Anh ấy đã sắp xếp xong mọi thứ.
- 公司 配置 了 一部 新车
- Công ty đã phân phối một chiếc xe mới.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
参›
数›
置›
轴›
配›