Đọc nhanh: 溶液配置 (dong dịch phối trí). Ý nghĩa là: Pha chế dung dịch.
溶液配置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pha chế dung dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶液配置
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 保安人员 配置
- Bố trí nhân viên bảo an.
- 溶液 体
- dung dịch thể nước
- 他 把 一切 都 配置 好 了
- Anh ấy đã sắp xếp xong mọi thứ.
- 溶液
- dung dịch hoà tan.
- 你 也许 要 放弃 更 高档 配置 款 属于 标配 的 豪华 舒适 物
- Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..
- 配置 器是 一种 直观 的 设计 工具
- Trình cấu hình là một công cụ thiết kế trực quan
- 我们 的 家居 配置 很 舒适
- Nội thất nhà chúng tôi bố trí rất thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
液›
溶›
置›
配›