Đọc nhanh: 条码扫描检测 (điều mã tảo miêu kiểm trắc). Ý nghĩa là: Kiểm tra quét mã vạch.
条码扫描检测 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra quét mã vạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条码扫描检测
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 我们 需要 检测 水质
- Chúng tôi cần kiểm tra chất lượng nước.
- 他 每天 都 会 检测 设备
- Anh ấy kiểm tra thiết bị hàng ngày.
- 她 扫描 着 人群 寻找 朋友
- Cô ấy lướt nhìn đám đông tìm bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扫›
描›
条›
检›
测›
码›