Đọc nhanh: 主心骨 (chủ tâm cốt). Ý nghĩa là: chủ kiến; chủ định, trụ cột; người đáng tin cậy. Ví dụ : - 你也太没主心骨了! Bạn thật sự quá thiếu chính kiến rồi.. - 你咋就没点主心骨呢? Sao bạn không có chút chính kiến nào vậy?. - 她是家庭的主心骨。 Cô ấy là trụ cột của gia đình.
主心骨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chủ kiến; chủ định
主见;主意
- 你 也 太 没 主心骨 了
- Bạn thật sự quá thiếu chính kiến rồi.
- 你 咋 就 没点 主心骨 呢
- Sao bạn không có chút chính kiến nào vậy?
✪ 2. trụ cột; người đáng tin cậy
可依靠的人或事物
- 她 是 家庭 的 主心骨
- Cô ấy là trụ cột của gia đình.
- 他 是 团队 的 主心骨
- Anh ấy là trụ cột của đội.
- 领导 是 公司 的 主心骨
- Lãnh đạo là trụ cột của công ty.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主心骨
- 他 是 团队 的 主心骨
- Anh ấy là trụ cột của đội.
- 她 是 家庭 的 主心骨
- Cô ấy là trụ cột của gia đình.
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 领导 是 公司 的 主心骨
- Lãnh đạo là trụ cột của công ty.
- 你 也 太 没 主心骨 了
- Bạn thật sự quá thiếu chính kiến rồi.
- 她 耐心 地 剔着 骨头 上 的 肉
- Cô ấy kiên nhẫn róc thịt ở xương ra.
- 你 咋 就 没点 主心骨 呢
- Sao bạn không có chút chính kiến nào vậy?
- 事情 来得 太 突然 , 一时间 我 也 没 了 主心骨
- sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
⺗›
心›
骨›