Đọc nhanh: 主星 (chủ tinh). Ý nghĩa là: chủ tinh; ngôi sao chính.
主星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ tinh; ngôi sao chính
双星中较亮的一颗,伴星围绕着它旋转
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主星
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 一星半点 儿
- một chút
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 这部 影片 由 一位 新星 领衔主演
- bộ phim này do một minh tinh nổi tiếng ký tên đầu chủ diễn.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
星›