Đọc nhanh: 丹阳市 (đan dương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Đan Dương ở Trấn Giang 鎮江 | 镇江 , Giang Tô.
✪ 1. Thành phố cấp quận Đan Dương ở Trấn Giang 鎮江 | 镇江 , Giang Tô
Danyang county level city in Zhenjiang 鎮江|镇江 [Zhèn jiāng], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹阳市
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
市›
阳›