Đọc nhanh: 丹霞山 (đan hà sơn). Ý nghĩa là: núi Danxia ở Shaoguan 韶關 | 韶关 , Quảng Đông.
✪ 1. núi Danxia ở Shaoguan 韶關 | 韶关 , Quảng Đông
Mt Danxia in Shaoguan 韶關|韶关 [Sháoguān], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹霞山
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 红霞 映 山崖 呃
- ráng hồng sáng rực vách núi kìa!
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
山›
霞›