Đọc nhanh: 临界质量 (lâm giới chất lượng). Ý nghĩa là: khối lượng quan trọng.
临界质量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối lượng quan trọng
critical mass
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临界质量
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 临界点
- điểm giới hạn.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
界›
质›
量›