Đọc nhanh: 亚临界 (á lâm giới). Ý nghĩa là: cận tới hạn.
亚临界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cận tới hạn
subcritical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚临界
- 如 亚历山大 大帝 般 君临天下
- Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 临界点
- điểm giới hạn.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 十年 前 他 已 预测 到 今日 产业界 将 面临 的 冲击
- Mười năm trước, ông đã dự đoán những tác động mà ngành công nghiệp ngày nay sẽ phải đối mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
亚›
界›