Đọc nhanh: 临时政府 (lâm thì chính phủ). Ý nghĩa là: chính phủ lâm thời.
临时政府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính phủ lâm thời
provisional government
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时政府
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 临时 有事 , 失陪 了 各位
- Có việc đột xuất, xin lỗi mọi người.
- 事先 准备 好 , 省得 临时 着急
- Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.
- 腐败 的 政府 官员 那时 正向 他 勒索钱财
- Các quan chức chính phủ tham nhũng đang tống tiền anh ta vào lúc đó.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 那 政权 被 推翻 以 後 有 一段 时期 是 无政府 状态
- Sau khi chính quyền bị lật đổ, có một giai đoạn thời gian là trạng thái vô chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
府›
政›
时›