Đọc nhanh: 临时贷款 (lâm thì thắc khoản). Ý nghĩa là: cho vay bắc cầu.
临时贷款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cho vay bắc cầu
bridging loan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时贷款
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 临时 现 撺
- nước đến chân mới nhảy.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 今晚 篮球 表演赛 临时 取消
- Trận đấu bóng rổ tối nay tạm thời hủy bỏ.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 临行 时 妈妈 嘱咐 了 好些 话 , 他 一一记 在 心里
- Khi khởi hành mẹ đã dặn dò rất nhiều, anh ấy nhất nhất ghi vào lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
时›
款›
贷›