Đọc nhanh: 临阵退缩 (lâm trận thối súc). Ý nghĩa là: để bị lạnh chân, thu hẹp trở lại khi thời gian cho trận chiến đến gần (thành ngữ).
临阵退缩 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để bị lạnh chân
to get cold feet
✪ 2. thu hẹp trở lại khi thời gian cho trận chiến đến gần (thành ngữ)
to shrink back as the time for battle approaches (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临阵退缩
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
- 临阵 指挥
- đích thân chỉ huy.
- 临阵脱逃
- lâm trận chạy trốn; lâm trận bỏ chạy
- 那个 退休 妇女 是 个 临时 保姆
- Người phụ nữ về hưu đó là một người giữ trẻ tạm thời.
- 在 节骨眼 上 他 退缩 了
- Anh ấy rút lui vào thời điểm quan trọng.
- 他 退缩 了 , 错失 了 机会
- Anh ấy đã chùn bước và bỏ lỡ cơ hội.
- 她 在 关键时刻 没有 退缩
- Lúc quan trọng, cô ấy sẽ không chùn bước.
- 在 学习 中 我们 会 遇到 许多 困难 决不能 退缩
- Trong học tập, chúng ta sẽ gặp phải rất nhiều khó khăn, tuyệt đối không được lùi bước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
缩›
退›
阵›