Đọc nhanh: 临摹用字帖 (lâm mô dụng tự thiếp). Ý nghĩa là: mẫu chữ viết tay để sao chép.
临摹用字帖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẫu chữ viết tay để sao chép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临摹用字帖
- 临摹 碑帖
- viết nháy theo chữ trên bia.
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 他 正在 用 丁字尺
- Anh ấy đang dùng thước chữ T.
- 他 使用 了 8 磅 的 字体
- Cỡ chữ anh ấy dùng là cỡ 8.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 经常 使用 字典
- Anh ấy thường xuyên sử dụng tự điển.
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
字›
帖›
摹›
用›