Đọc nhanh: 春帖 (xuân thiếp). Ý nghĩa là: thiếp xuân.
春帖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiếp xuân
春天张贴的写有吉祥话的纸片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春帖
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 习字帖
- mẫu chữ tập viết
- 事情 都 弄 得 服服帖帖
- mọi việc đều làm đâu vào đấy
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 人们 辛苦 了 一年 , 春节 的 时候 都 愿意 乐和乐 和
- mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.
- 今天 是 春季 的 头 一天 。 我 不 喜欢 春天
- Hôm nay là ngày đầu tiên của mùa xuân. Tôi không thích mùa xuân.
- 事业 的 春天 促进 了 发展
- Sự đổi mới sự nghiệp thúc đẩy sự phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帖›
春›