Đọc nhanh: 丰饶 (phong nhiêu). Ý nghĩa là: phì nhiêu; màu mỡ; phong phú. Ví dụ : - 物产丰饶 sản vật phong phú. - 辽阔丰饶的大平原。 thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
丰饶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phì nhiêu; màu mỡ; phong phú
富饶
- 物产 丰饶
- sản vật phong phú
- 辽阔 丰饶 的 大 平原
- thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰饶
- 物产 丰饶
- sản vật phong phú
- 辽阔 丰饶 的 大 平原
- thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 饶 是 经验丰富 , 也 遇到 了 难题
- Dù có nhiều kinh nghiệm, anh ta cũng gặp vấn đề khó.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
饶›