丰赡 fēng shàn
volume volume

Từ hán việt: 【phong thiệm】

Đọc nhanh: 丰赡 (phong thiệm). Ý nghĩa là: phong phú; sung túc; dồi dào. Ví dụ : - 内容丰赡 nội dung phong phú

Ý Nghĩa của "丰赡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丰赡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phong phú; sung túc; dồi dào

丰富;充足

Ví dụ:
  • volume volume

    - 内容 nèiróng 丰赡 fēngshàn

    - nội dung phong phú

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰赡

  • volume volume

    - 丰产 fēngchǎn 经验 jīngyàn

    - kinh nghiệm về năng suất cao.

  • volume volume

    - 丰功伟绩 fēnggōngwěijì

    - công lao to lớn

  • volume volume

    - 丰功伟绩 fēnggōngwěijì

    - công tích to lớn

  • volume volume

    - 内容 nèiróng 丰赡 fēngshàn

    - nội dung phong phú

  • volume volume

    - 丰厚 fēnghòu de 礼品 lǐpǐn

    - quà biếu hậu

  • volume volume

    - 黑龙江 hēilóngjiāng 物产 wùchǎn hěn 丰富 fēngfù

    - Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 历史悠久 lìshǐyōujiǔ ér 丰富 fēngfù

    - Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.

  • volume volume

    - 丰姿 fēngzī

    - phong thái

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:QJ (手十)
    • Bảng mã:U+4E30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+13 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shàn
    • Âm hán việt: Thiệm
    • Nét bút:丨フノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BONCR (月人弓金口)
    • Bảng mã:U+8D61
    • Tần suất sử dụng:Trung bình