白饶 bái ráo
volume volume

Từ hán việt: 【bạch nhiêu】

Đọc nhanh: 白饶 (bạch nhiêu). Ý nghĩa là: trả thêm; chi trả những khoản chi tiêu vượt định mức, uổng phí, toi công; phí công vô ích; uổng phí白搭. Ví dụ : - 过去的辛苦全算白饶得打头儿重来。 gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.

Ý Nghĩa của "白饶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trả thêm; chi trả những khoản chi tiêu vượt định mức

无代价地额外多给

✪ 2. uổng phí

白搭

白饶 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toi công; phí công vô ích; uổng phí白搭

Ví dụ:
  • volume volume

    - 过去 guòqù de 辛苦 xīnkǔ 全算 quánsuàn 白饶 báiráo 头儿 tóuer zhòng lái

    - gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白饶

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 过去 guòqù de 辛苦 xīnkǔ 全算 quánsuàn 白饶 báiráo 头儿 tóuer zhòng lái

    - gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - 不依不饶 bùyībùráo

    - chẳng hề buông tha

  • volume volume

    - 不依不饶 bùyībùráo

    - chẳng tha chẳng thứ gì cả

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Ráo
    • Âm hán việt: Nhiêu
    • Nét bút:ノフフ一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVJPU (弓女十心山)
    • Bảng mã:U+9976
    • Tần suất sử dụng:Cao