Đọc nhanh: 白饶 (bạch nhiêu). Ý nghĩa là: trả thêm; chi trả những khoản chi tiêu vượt định mức, uổng phí, toi công; phí công vô ích; uổng phí白搭. Ví dụ : - 过去的辛苦全算白饶,得打头儿重来。 gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.
✪ 1. trả thêm; chi trả những khoản chi tiêu vượt định mức
无代价地额外多给
✪ 2. uổng phí
白搭
白饶 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toi công; phí công vô ích; uổng phí白搭
- 过去 的 辛苦 全算 白饶 , 得 打 头儿 重 来
- gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白饶
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 过去 的 辛苦 全算 白饶 , 得 打 头儿 重 来
- gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 不依不饶
- chẳng hề buông tha
- 不依不饶
- chẳng tha chẳng thứ gì cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
饶›