隆乳 lóng rǔ
volume volume

Từ hán việt: 【long nhũ】

Đọc nhanh: 隆乳 (long nhũ). Ý nghĩa là: nở ngực.

Ý Nghĩa của "隆乳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隆乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nở ngực

breast enlargement

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆乳

  • volume volume

    - 雷声 léishēng 隆隆 lónglóng

    - tiếng sấm ầm ầm.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 宴会 yànhuì 十分 shífēn 隆重 lóngzhòng

    - Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.

  • volume volume

    - 产业 chǎnyè 未来 wèilái 必将 bìjiāng 隆兴 lóngxīng

    - Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.

  • volume volume

    - 乳臭 rǔxiù 小儿 xiǎoér

    - đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 举行 jǔxíng le 隆重 lóngzhòng de 仪式 yíshì

    - Họ đã tổ chức một nghi lễ long trọng.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì de 画像 huàxiàng

    - Chân dung hoàng đế Càn Long.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì 即位 jíwèi hòu 马上 mǎshàng 进行 jìnxíng le 改革 gǎigé

    - Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.

  • volume volume

    - 为了 wèile yào zuò 隆乳 lóngrǔ 手术 shǒushù

    - Đối với công việc boob của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ất 乙 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhũ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDU (月木山)
    • Bảng mã:U+4E73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Lōng , Lóng
    • Âm hán việt: Long
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLHEM (弓中竹水一)
    • Bảng mã:U+9686
    • Tần suất sử dụng:Rất cao