Đọc nhanh: 隆乳 (long nhũ). Ý nghĩa là: nở ngực.
隆乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nở ngực
breast enlargement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆乳
- 雷声 隆隆
- tiếng sấm ầm ầm.
- 今晚 的 宴会 十分 隆重
- Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.
- 产业 未来 必将 隆兴
- Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 他们 举行 了 隆重 的 仪式
- Họ đã tổ chức một nghi lễ long trọng.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
隆›