Đọc nhanh: 香港 (hương cảng). Ý nghĩa là: Hồng Kông; Hong Kong. Ví dụ : - 我很喜欢香港的美食。 Tôi yêu đồ ăn Hong Kong.. - 香港有很多高楼大厦。 Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.. - 香港的夜景非常漂亮。 Phong cảnh về đêm ở Hong Kong rất đẹp.
香港 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồng Kông; Hong Kong
是中国一个特别行政区的名称,位于东亚半岛,位于中国东南部。
- 我 很 喜欢 香港 的 美食
- Tôi yêu đồ ăn Hong Kong.
- 香港 有 很多 高楼大厦
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.
- 香港 的 夜景 非常 漂亮
- Phong cảnh về đêm ở Hong Kong rất đẹp.
- 我 计划 下个月 去 香港旅游
- Tôi dự định đi du lịch Hong Kong vào tháng sau.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 蒜 茸 香港 菜 芯
- Cải ngọt Hồng Kông xào tỏi
- 香港 有 很多 高楼
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao.
- 大家 都 喜欢 香港
- Mọi người đều thích Hong Kong.
- 香港 的 夜景 非常 漂亮
- Phong cảnh về đêm ở Hong Kong rất đẹp.
- 我 今年 的 暑假 去 了 菲律宾 和 香港
- tôi đã đến Philippines và Hồng Kông trong kỳ nghỉ hè năm nay.
- 香港 去年 有 很多 游街示众
- Hồng Công năm ngoái có rất nhiều người diễu hành biểu tình
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
香›