Đọc nhanh: 中转柜台 (trung chuyển cử thai). Ý nghĩa là: bàn thư từ, Bàn chuyển nhượng.
中转柜台 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bàn thư từ
correspondence desk
✪ 2. Bàn chuyển nhượng
transfer desk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中转柜台
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 商店 的 柜台 有 很多 商品
- Quầy hàng của cửa hàng có nhiều sản phẩm.
- 我 去 柜台 询问 信息
- Tôi đến quầy để hỏi thông tin.
- 他 在 药店 的 柜台 工作
- Anh ấy làm việc tại quầy thuốc.
- 台风 导致 了 电力 中断
- Cơn bão gây ra sự cố mất điện.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
台›
柜›
转›