Đọc nhanh: 柜台格栅 (cử thai các sách). Ý nghĩa là: Rào chắn quầy.
柜台格栅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rào chắn quầy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柜台格栅
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 商店 的 柜台 有 很多 商品
- Quầy hàng của cửa hàng có nhiều sản phẩm.
- 请 在 柜台 办理 业务
- Vui lòng làm thủ tục tại quầy.
- 我 去 柜台 询问 信息
- Tôi đến quầy để hỏi thông tin.
- 他 在 药店 的 柜台 工作
- Anh ấy làm việc tại quầy thuốc.
- 每台 电视机 出厂 前 都 要 进行 严格 测试
- Trước khi mỗi chiếc ti vi được xuất xưởng đều phải qua kiểm tra nghiêm ngặt
- 这里 的 酒店 , 都 是 当街 一个 曲尺形 的 大 柜台
- quán rượu ở đây, đều là những quầy hình thước cuộn trông ra đường.
- 这个 柜台 非常 干净 整洁
- Quầy này rất sạch sẽ và gọn gàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
柜›
栅›
格›