Đọc nhanh: 中间纤维 (trung gian tiêm duy). Ý nghĩa là: sợi trung gian.
中间纤维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi trung gian
intermediate filament
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中间纤维
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 吉娜 是 我 中间 名
- Gina là tên đệm của tôi.
- 他 瞬间 消失 在 人群 中
- Anh ấy biến mất trong đám đông trong chốc lát.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
纤›
维›
间›