Đọc nhanh: 临床特征 (lâm sàng đặc chinh). Ý nghĩa là: đặc điểm lâm sàng, đặc điểm chẩn đoán.
临床特征 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đặc điểm lâm sàng
clinical characteristic
✪ 2. đặc điểm chẩn đoán
diagnostic trait
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临床特征
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 是 一种 临床试验 阶段 的 抗抑郁 药
- Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 观察 物体 的 界面 特征
- Quan sát đặc điểm mặt tiếp xúc của vật thể.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 她 有 一张 笑容可掬 的 特征
- Cô ấy có đặc trưng là nụ cười tươi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
床›
征›
特›