Đọc nhanh: 中档灰底白 (trung đương hôi để bạch). Ý nghĩa là: (In bao bì) Giấy huidibai chất lượng trung bình.
中档灰底白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (In bao bì) Giấy huidibai chất lượng trung bình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中档灰底白
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 其中 最 贵重 的 是 一棵 古老 的 白 栎树
- Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 你 到底 听 明白 了 吗 ?
- Bạn rốt cuộc đã nghe hiểu chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
底›
档›
灰›
白›