Đọc nhanh: 鞋面擦 (hài diện sát). Ý nghĩa là: Quét mặt giày.
鞋面擦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quét mặt giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋面擦
- 皮鞋 擦 得 锃亮
- Giày da đánh bóng loáng.
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 界面 可以 增强 摩擦力
- Mặt tiếp xúc có thể tăng cường lực ma sát.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 她 用 一张 面巾纸 擦掉 脸上 的 汗水
- Cô ấy dùng một tờ giấy vệ sinh lau đi mồ hôi trên khuôn mặt.
- 她 用力 摩擦 鞋子 上 的 污渍
- Cô ấy cọ mạnh vết bẩn trên giày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擦›
面›
鞋›