Đọc nhanh: 西渡滩 (tây độ than). Ý nghĩa là: Bãi Gò Nô.
✪ 1. Bãi Gò Nô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西渡滩
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 茅津渡 连接 了 山西 和 河南
- Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 风陵渡 位于 山西
- Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渡›
滩›
西›