Đọc nhanh: 中山狼传 (trung sơn lang truyền). Ý nghĩa là: truyện ngụ ngôn về Mr Dongguo và con sói vô ơn của Ma Zhongxi 馬中錫 | 马中锡.
中山狼传 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truyện ngụ ngôn về Mr Dongguo và con sói vô ơn của Ma Zhongxi 馬中錫 | 马中锡
the fable of Mr Dongguo and the ungrateful Wolf by Ma Zhongxi 馬中錫|马中锡 [Mǎ Zhōng xī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中山狼传
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 中山服 有 四个 兜儿
- áo Tôn Trung Sơn có bốn túi.
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 他 独自 在 山中 漫游
- Anh ấy một mình đi dạo trong núi.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
传›
山›
狼›