中山区 zhōngshān qū
volume volume

Từ hán việt: 【trung sơn khu】

Đọc nhanh: 中山区 (trung sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Chungshan của thành phố Keelung 基隆市 , Đài Loan, Quận Trung Sơn của Đại Liên 大連市 | 大连市 , Liêu Ninh, Zhongshan hoặc quận Chungshan của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan.

Ý Nghĩa của "中山区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Chungshan của thành phố Keelung 基隆市 , Đài Loan

Chungshan district of Keelung City 基隆市 [Ji1 lóng shì], Taiwan

✪ 2. Quận Trung Sơn của Đại Liên 大連市 | 大连市 , Liêu Ninh

Zhongshan district of Dalian 大連市|大连市 [Dà lián shì], Liaoning

✪ 3. Zhongshan hoặc quận Chungshan của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan

Zhongshan or Chungshan district of Taipei City 臺北市|台北市 [Tái běi shì], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中山区

  • volume volume

    - 中山陵 zhōngshānlíng

    - lăng Trung Sơn.

  • volume volume

    - 中山装 zhōngshānzhuāng

    - bộ quần áo kiểu Tôn Trung Sơn.

  • volume volume

    - 《 孙中山 sūnzhōngshān 传略 zhuànlüè

    - Tôn Trung Sơn lược truyện

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó 山区 shānqū 农民 nóngmín zài 梯田 tītián 上种 shàngzhǒng 水稻 shuǐdào

    - Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.

  • volume volume

    - 大连市 dàliánshì zhōng 山区 shānqū

    - Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.

  • volume volume

    - 两旁 liǎngpáng shì 对联 duìlián 居中 jūzhōng shì 一幅 yīfú 山水画 shānshuǐhuà

    - hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.

  • volume volume

    - jiǎ 笑声 xiàoshēng huì 激活 jīhuó 大脑 dànǎo zhōng 用于 yòngyú 破译 pòyì 情感 qínggǎn 信息 xìnxī de 区域 qūyù

    - Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.

  • volume volume

    - 中国工农红军 zhōngguógōngnónghóngjūn 雪山 xuěshān guò 草地 cǎodì 不怕 bùpà 任何 rènhé 艰难险阻 jiānnánxiǎnzǔ

    - Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao